Kết quả

Kết quả sổ xố Miền Nam 19/10/2024

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
19-10
2024
XSHCM - Loại vé: 10C7
XSLA - Loại vé: 10K3
XSHG - Loại vé: K3T10
XSBP - Loại vé: 10K3-N24
G8
93
34
90
05
G7
124
027
527
857
G6
2154
5490
2346
5399
4907
1593
5059
8050
3169
3639
4916
7895
G5
4493
6795
8667
6350
G4
63510
28829
25789
44924
12007
33385
02685
69518
57967
38201
00420
87731
30328
56783
93282
35169
02433
64377
90248
84068
33000
35170
45298
11001
48462
69521
12204
45733
G3
21052
77163
43707
65392
81624
34598
99318
27094
G2
75222
20049
08542
89002
G1
16189
25871
47685
28519
GĐB
527967
208012
550248
252139
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
07
07, 01, 07
00
05, 01, 04, 02
1
10
18, 12
16, 18, 19
2
24, 29, 24, 22
27, 20, 28
27, 24
21
3
34, 31
33
39, 33, 39
4
46
49
48, 42, 48
5
54, 52
59, 50
57, 50
6
63, 67
67
69, 67, 69, 68
62
7
71
77
70
8
89, 85, 85, 89
83
82, 85
9
93, 90, 93
99, 93, 95, 92
90, 98
95, 98, 94

Kết quả sổ xố Miền Nam 18/10/2024

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
18-10
2024
XSBD - Loại vé: 10K42
XSTV - Loại vé: 33TV42
XSVL - Loại vé: 45VL42
G8
18
87
96
G7
773
143
691
G6
5831
6702
8843
7821
9649
4091
0379
9917
9890
G5
0165
1974
7619
G4
08333
40066
94825
75578
08524
79682
13032
30430
73511
15892
26748
91967
55406
24689
92777
57621
21485
93345
60672
49721
85112
G3
87779
36863
65264
77087
01483
52366
G2
58732
16762
07493
G1
03364
52717
01328
GĐB
847413
534460
075360
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
02
06
1
18, 13
11, 17
17, 19, 12
2
25, 24
21
21, 21, 28
3
31, 33, 32, 32
30
4
43
43, 49, 48
45
5
6
65, 66, 63, 64
67, 64, 62, 60
66, 60
7
73, 78, 79
74
79, 77, 72
8
82
87, 89, 87
85, 83
9
91, 92
96, 91, 90, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 17/10/2024

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
17-10
2024
XSAG - Loại vé: AG-10K3
XSTN - Loại vé: 10K3
XSBTH - Loại vé: 10K3
G8
25
81
19
G7
317
950
952
G6
7021
7222
3972
4938
0795
6063
4843
7905
8914
G5
7103
2732
0872
G4
71774
21676
63922
66784
31316
85918
67710
16676
79215
63040
89496
93274
29097
50987
98817
14630
39255
20041
05437
14115
34934
G3
01940
89848
84656
41362
40288
53903
G2
01109
34506
47379
G1
96938
31208
39335
GĐB
628093
185966
310585
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
03, 09
06, 08
05, 03
1
17, 16, 18, 10
15
19, 14, 17, 15
2
25, 21, 22, 22
3
38
38, 32
30, 37, 34, 35
4
40, 48
40
43, 41
5
50, 56
52, 55
6
63, 62, 66
7
72, 74, 76
76, 74
72, 79
8
84
81, 87
88, 85
9
93
95, 96, 97

Kết quả sổ xố Miền Nam 16/10/2024

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
16-10
2024
XSDN - Loại vé: 10K3
XSCT - Loại vé: K3T10
XSST - Loại vé: K3T10
G8
19
97
66
G7
584
823
511
G6
6229
8215
0955
4778
7602
8261
8852
3348
7314
G5
4075
9714
3052
G4
09397
98187
56281
64095
87112
38274
18245
57833
78958
16629
37446
86096
19830
40328
62994
82291
90985
46832
35358
41199
48105
G3
62484
03130
35929
45272
56541
81092
G2
70518
42698
16273
G1
33411
13109
14621
GĐB
190561
377467
551554
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
02, 09
05
1
19, 15, 12, 18, 11
14
11, 14
2
29
23, 29, 28, 29
21
3
30
33, 30
32
4
45
46
48, 41
5
55
58
52, 52, 58, 54
6
61
61, 67
66
7
75, 74
78, 72
73
8
84, 87, 81, 84
85
9
97, 95
97, 96, 98
94, 91, 99, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 15/10/2024

Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
15-10
2024
XSBTR - Loại vé: K42-T10
XSVT - Loại vé: 10C
XSBL - Loại vé: T10-K3
G8
59
04
43
G7
980
276
695
G6
8008
5908
4723
1080
6984
1283
0241
6055
9843
G5
6181
2736
4842
G4
50068
32925
45180
33625
40162
76863
64960
46112
37546
50687
51991
76879
34103
50329
87815
08460
75073
91256
34253
56978
89415
G3
91297
67725
70460
63116
22534
46437
G2
19432
89504
49321
G1
16589
34131
96964
GĐB
449286
283035
785015
Đầu Bến TreVũng TàuBạc Liêu
0
08, 08
04, 03, 04
1
12, 16
15, 15, 15
2
23, 25, 25, 25
29
21
3
32
36, 31, 35
34, 37
4
46
43, 41, 43, 42
5
59
55, 56, 53
6
68, 62, 63, 60
60
60, 64
7
76, 79
73, 78
8
80, 81, 80, 89, 86
80, 84, 83, 87
9
97
91
95

Kết quả sổ xố Miền Nam 14/10/2024

Thứ hai Cà MauĐồng ThápTP. HCM
14-10
2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K2
XSDT - Loại vé: S42
XSHCM - Loại vé: 10C2
G8
90
65
29
G7
708
371
134
G6
9096
6106
8406
0875
1737
7594
4076
7597
1596
G5
9930
8101
6194
G4
51632
36854
71779
58352
97324
96983
77415
32918
07701
78395
46345
46660
41680
31683
04710
19556
61608
73142
39475
70256
88499
G3
33462
41004
26265
73446
68504
23867
G2
86426
53367
63283
G1
78226
55349
87285
GĐB
782537
902602
111170
Đầu Cà MauĐồng ThápTP. HCM
0
08, 06, 06, 04
01, 01, 02
08, 04
1
15
18
10
2
24, 26, 26
29
3
30, 32, 37
37
34
4
45, 46, 49
42
5
54, 52
56, 56
6
62
65, 60, 65, 67
67
7
79
71, 75
76, 75, 70
8
83
80, 83
83, 85
9
90, 96
94, 95
97, 96, 94, 99

Kết quả sổ xố Miền Nam 13/10/2024

Chủ nhật Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
13-10
2024
XSKG - Loại vé: 10K2
XSTG - Loại vé: TG-B10
XSDL - Loại vé: ĐL10K2
G8
34
12
90
G7
183
344
956
G6
7960
4321
0091
4216
4942
8820
7132
3160
4780
G5
7606
5430
2250
G4
68117
14660
86563
22556
02958
47859
47595
64175
67999
98959
86849
05938
87498
12184
33592
24142
88966
73118
39925
73516
86854
G3
68666
06012
93919
66563
48928
03468
G2
38085
36051
54685
G1
21688
20017
77996
GĐB
757785
061586
474036
Đầu Kiên GiangTiền GiangĐà Lạt
0
06
1
17, 12
12, 16, 19, 17
18, 16
2
21
20
25, 28
3
34
30, 38
32, 36
4
44, 42, 49
42
5
56, 58, 59
59, 51
56, 50, 54
6
60, 60, 63, 66
63
60, 66, 68
7
75
8
83, 85, 88, 85
84, 86
80, 85
9
91, 95
99, 98
90, 92, 96

Kết quả sổ xố Miền Nam 12/10/2024

Thứ bảy TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
12-10
2024
XSHCM - Loại vé: 10B7
XSLA - Loại vé: 10K2
XSHG - Loại vé: K2T10
XSBP - Loại vé: 10K2-N24
G8
63
83
36
89
G7
592
907
439
884
G6
0917
6714
6452
9798
5582
3721
3653
9790
4978
6154
1552
7623
G5
8141
0100
6424
7575
G4
88588
89196
87974
94551
68127
64309
31814
98566
62188
88583
60506
75505
78944
91405
86069
06170
41917
54696
79308
32525
09273
13624
74256
25950
37629
43136
13733
55257
G3
81577
78441
28798
71193
16885
72092
13536
70816
G2
97039
29101
57533
53055
G1
97440
16141
87043
53933
GĐB
876081
263401
243006
261289
Đầu TP. HCMLong AnHậu GiangBình Phước
0
09
07, 00, 06, 05, 05, 01, 01
08, 06
1
17, 14, 14
17
16
2
27
21
24, 25
23, 24, 29
3
39
36, 39, 33
36, 33, 36, 33
4
41, 41, 40
44, 41
43
5
52, 51
53
54, 52, 56, 50, 57, 55
6
63
66
69
7
74, 77
78, 70, 73
75
8
88, 81
83, 82, 88, 83
85
89, 84, 89
9
92, 96
98, 98, 93
90, 96, 92

Kết quả sổ xố Miền Nam 11/10/2024

Thứ sáu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
11-10
2024
XSBD - Loại vé: 10K41
XSTV - Loại vé: 33TV41
XSVL - Loại vé: 45VL41
G8
17
19
41
G7
524
902
814
G6
9664
0615
6830
1133
3469
5168
4430
2995
7107
G5
1055
5701
3291
G4
12445
69080
10253
56397
02062
18857
62915
76111
17176
03862
53564
92091
38894
25899
84332
82127
87467
79685
76320
46607
05559
G3
91808
00746
64851
09724
70578
47861
G2
30465
34239
78571
G1
03599
96001
11386
GĐB
772769
441351
899951
Đầu Bình DươngTrà VinhVĩnh Long
0
08
02, 01, 01
07, 07
1
17, 15, 15
19, 11
14
2
24
24
27, 20
3
30
33, 39
30, 32
4
45, 46
41
5
55, 53, 57
51, 51
59, 51
6
64, 62, 65, 69
69, 68, 62, 64
67, 61
7
76
78, 71
8
80
85, 86
9
97, 99
91, 94, 99
95, 91

Kết quả sổ xố Miền Nam 10/10/2024

Thứ năm An GiangTây NinhBình Thuận
10-10
2024
XSAG - Loại vé: AG-10K2
XSTN - Loại vé: 10K2
XSBTH - Loại vé: 10K2
G8
87
88
25
G7
160
873
607
G6
6378
6721
2893
4801
3279
6845
9684
0403
6141
G5
3775
5073
6256
G4
53655
41424
09134
06034
70306
43929
87597
88688
28707
01816
23798
55007
29735
46714
92511
86078
23577
06042
91428
94452
21057
G3
17804
90679
08166
00638
77101
47124
G2
52497
64826
10082
G1
87117
83293
18530
GĐB
888782
266550
509945
Đầu An GiangTây NinhBình Thuận
0
06, 04
01, 07, 07
07, 03, 01
1
17
16, 14
11
2
21, 24, 29
26
25, 28, 24
3
34, 34
35, 38
30
4
45
41, 42, 45
5
55
50
56, 52, 57
6
60
66
7
78, 75, 79
73, 79, 73
78, 77
8
87, 82
88, 88
84, 82
9
93, 97, 97
98, 93

Kết quả sổ xố Miền Nam 09/10/2024

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
09-10
2024
XSDN - Loại vé: 10K2
XSCT - Loại vé: K2T10
XSST - Loại vé: K2T10
G8
68
31
17
G7
526
693
751
G6
6194
1374
8549
9740
7560
8711
6538
9516
8904
G5
8896
0386
9354
G4
31410
27116
38035
88154
32807
52852
18022
28583
84753
95910
13574
22802
75480
43827
85507
30739
70644
53505
81794
36735
46279
G3
89498
40185
50956
93755
36862
34638
G2
08706
24551
67819
G1
52708
59660
79626
GĐB
615121
593381
433093
Đầu Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
0
07, 06, 08
02
04, 07, 05
1
10, 16
11, 10
17, 16, 19
2
26, 22, 21
27
26
3
35
31
38, 39, 35, 38
4
49
40
44
5
54, 52
53, 56, 55, 51
51, 54
6
68
60, 60
62
7
74
74
79
8
85
86, 83, 80, 81
9
94, 96, 98
93
94, 93

Tác giả: